-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´læviʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: * V_ing:[[lavishing]]* V_ing:[[lavishing]]- ==Kinh tế==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- + | __TOC__- =====tiêu xài hoang phí=====+ |}- + === Kinh tế ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====tiêu xài hoang phí=====- ===Adj.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====Adj.==========Profuse, abundant, liberal, copious, plentiful,prolific, opulent: He wore a silk tunic with lavish goldembroidery.==========Profuse, abundant, liberal, copious, plentiful,prolific, opulent: He wore a silk tunic with lavish goldembroidery.=====Dòng 54: Dòng 47: =====Shower, bestow,thrust, heap, pour: Granny always lavished gifts on us.==========Shower, bestow,thrust, heap, pour: Granny always lavished gifts on us.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & v.=====- ===Adj. & v.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====17:27, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Profuse, abundant, liberal, copious, plentiful,prolific, opulent: He wore a silk tunic with lavish goldembroidery.
Generous, liberal, open-handed, unstinting,bountiful, unsparing, unselfish, effusive, free: She showeredthe most lavish gifts on her children.
Tham khảo chung
- lavish : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
