-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bu:st</font>'''/==========/'''<font color="red">bu:st</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: * Ving:[[boosting]]* Ving:[[boosting]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========cường hóa==========cường hóa==========sự gia tăng==========sự gia tăng=====- =====tăng cường độ=====+ =====tăng cường độ=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tăng điện áp==========tăng điện áp=====- =====tăng thế=====+ =====tăng thế=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====tăng công suất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- =====tăng công suất=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boost boost] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boost boost] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====tăng điện thế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tăng điện thế=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khuếch đại==========khuếch đại=====Dòng 95: Dòng 82: ::[[boost]] [[pressure]]::[[boost]] [[pressure]]::áp suất tăng cường::áp suất tăng cường- =====tăng lên=====+ =====tăng lên=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://foldoc.org/?query=boost boost] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=boost boost] : Foldoc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cổ động==========cổ động=====Dòng 121: Dòng 104: ::[[boost]] [[sales]] [[]] ([[to]]...)::[[boost]] [[sales]] [[]] ([[to]]...)::thúc đẩy bán hàng::thúc đẩy bán hàng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boost boost] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boost boost] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Lift, shove or push up or upward(s), Colloq leg up; rise,raise: If you give me a boost up, I can reach the window ledge.2 encouragement, help, aid, assistance, support: With a boostfrom your constituency, Trevor should win the vote.==========Lift, shove or push up or upward(s), Colloq leg up; rise,raise: If you give me a boost up, I can reach the window ledge.2 encouragement, help, aid, assistance, support: With a boostfrom your constituency, Trevor should win the vote.=====Dòng 135: Dòng 115: =====Lift, shove or push up or upward(s), raise: He boostedher over the fence. The second stage is intended to boost therocket beyond the atmosphere. 5 encourage, promote, help, aid,support, assist, improve: A talk from the manager before thegame helped to boost the players' morale. 6 increase, raise:Her salary was boosted twice in one year.==========Lift, shove or push up or upward(s), raise: He boostedher over the fence. The second stage is intended to boost therocket beyond the atmosphere. 5 encourage, promote, help, aid,support, assist, improve: A talk from the manager before thegame helped to boost the players' morale. 6 increase, raise:Her salary was boosted twice in one year.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====Colloq.==========Colloq.=====17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Lift, shove or push up or upward(s), Colloq leg up; rise,raise: If you give me a boost up, I can reach the window ledge.2 encouragement, help, aid, assistance, support: With a boostfrom your constituency, Trevor should win the vote.
Lift, shove or push up or upward(s), raise: He boostedher over the fence. The second stage is intended to boost therocket beyond the atmosphere. 5 encourage, promote, help, aid,support, assist, improve: A talk from the manager before thegame helped to boost the players' morale. 6 increase, raise:Her salary was boosted twice in one year.
Oxford
A promote or increase thereputation of (a person, scheme, commodity, etc.) by praise oradvertising; push; increase or assist (boosted his spirits;boost sales). b push from below; assist (boosted me up thetree).
A anadvertisement campaign. b the resulting advance in value,reputation, etc. [19th-c. US word: orig. unkn.]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ