-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ít nhất, chí ít)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">li:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">li:st</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 34: Dòng 30: ::nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi::nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu đi- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====nhỏ hơn cả=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===+ =====nhỏ hơn cả=====+ ===== Tham khảo =====*[http://foldoc.org/?query=least least] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=least least] : Foldoc- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====ít nhất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====ít nhất=====+ =====bé nhất=====- + === Oxford===- == Kỹ thuật chung==+ =====Adj., n., & adv.=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bé nhất=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
(alsoat the least) not less than. in the least (or the least) (usu.with neg.) in the smallest degree; at all (not in the leastoffended). least common denominator, multiple see DENOMINATOR,MULTIPLE. to say the least (or the least of it) used to implythe moderation of a statement (that is doubtful to say theleast). [OE l‘st, l‘sest f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
