-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɛə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 62: Dòng 55: *Past: [[paired]]*Past: [[paired]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cặp, ghép đôi=====+ | __TOC__- + |}- == Điện lạnh==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặp, ghép đôi=====- =====cặp dây dẫn=====+ === Điện lạnh===- + =====cặp dây dẫn=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đôi==========đôi=====Dòng 84: Dòng 76: ::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::[[Twisted]] [[Pair]] [[Attachment]] [[Unit]] (TPAU)::khối ghép đôi dây xoắn::khối ghép đôi dây xoắn- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pair&x=0&y=0 pair] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=pair&x=0&y=0 pair] : semiconductorglossary- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Couple, twosome, two of a kind, set of two, matched set,duo, dyad, twins, double, doublet; brace, span, yoke, team,tandem: A pair of silver candelabra disappeared during theparty.==========Couple, twosome, two of a kind, set of two, matched set,duo, dyad, twins, double, doublet; brace, span, yoke, team,tandem: A pair of silver candelabra disappeared during theparty.=====Dòng 96: Dòng 85: =====Match (up), mate, pair off or up, team (up), puttogether, partner, twin, double, join, unite, yoke; wed, marry,join in wedlock or in holy matrimony: Pair these gloves for me,would you? Husbands may not pair off with wives for the nextdance.==========Match (up), mate, pair off or up, team (up), puttogether, partner, twin, double, join, unite, yoke; wed, marry,join in wedlock or in holy matrimony: Pair these gloves for me,would you? Husbands may not pair off with wives for the nextdance.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====18:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A set of two persons or things used together orregarded as a unit (a pair of gloves; a pair of eyes).
Anarticle (e.g. scissors, trousers, or pyjamas) consisting of twojoined or corresponding parts not used separately.
Parl.either or both of two MPs etc. on opposite sides absentingthemselves from voting by mutual arrangement.
Parl.form a pair.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ