-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">'æniməl</font>'''/==========/'''<font color="red">'æniməl</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 27: ::những ham muốn thú vật, nhục dục::những ham muốn thú vật, nhục dục- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thú vật=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thú vật=====+ === Y học========động vật==========động vật=====::[[animal]] [[extract]]::[[animal]] [[extract]]Dòng 53: Dòng 51: ::[[thalamic]] [[animal]]::[[thalamic]] [[animal]]::động vật bị cắt trên đồi não::động vật bị cắt trên đồi não- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====động vật==========động vật=====::[[animal]] [[amylase]]::[[animal]] [[amylase]]Dòng 90: Dòng 85: ::[[stunned]] [[animal]]::[[stunned]] [[animal]]::động vật bị làm choáng::động vật bị làm choáng- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=animal animal] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=animal animal] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Creature, being, mammal, organism: Scientists areunlikely to employ the popular division of all things intoanimal, vegetable, or mineral. 2 beast, brute, savage, monster:Think of the poor girl married to that animal!==========Creature, being, mammal, organism: Scientists areunlikely to employ the popular division of all things intoanimal, vegetable, or mineral. 2 beast, brute, savage, monster:Think of the poor girl married to that animal!=====Dòng 104: Dòng 96: =====Physical, fleshly, sensual,gross, coarse, unrefined, uncultured, uncultivated, rude,carnal, crude, bestial, beastlike, subhuman: His animalappetites occasionally got the better of him.==========Physical, fleshly, sensual,gross, coarse, unrefined, uncultured, uncultivated, rude,carnal, crude, bestial, beastlike, subhuman: His animalappetites occasionally got the better of him.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & adj.=====- ===N. & adj.===+ - + =====N.==========N.=====18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Y học
động vật
- animal extract
- cao động vật
- animal graft
- mảnh ghép động vật
- animal toxin
- độc tố động vật
- animal-alkaloid
- ancaloit động vật
- cold-blooded animal
- động vật máu lạnh
- experimental animal
- động vật thực nghiệm
- normal animal
- động vật chuẩn
- thalamic animal
- động vật bị cắt trên đồi não
Kinh tế
động vật
- animal amylase
- amilaza động vật
- animal breeding
- ngành chăn nuôi động vật
- animal fat
- chất béo động vật
- animal food
- thức ăn động vật
- animal pigment
- sắc tố động vật
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- animal protein
- protein động vật
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- animal starch
- tinh bột động vật
- big-boned animal
- động vật có xương lớn
- economic animal
- động vật kinh tế
- fine-boned animal
- động vật có xương nhỏ
- fractious animal
- động vật bất trị
- raw animal material
- nguyên liệu động vật
- slaughter animal
- động vật sát sinh
- stunned animal
- động vật bị làm choáng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ