• /´frækʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cứng đầu, cứng cổ, bướng
    a fractious boy
    thằng bé cứng đầu cứng cổ
    Cau có, quàu quạu; hay phát khùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X