-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pɑ:st</font>'''/==========/'''<font color="red">pɑ:st</font>'''/=====Dòng 69: Dòng 65: ::Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật::Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vật- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====quá khứ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====quá khứ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.==========Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.=====Dòng 91: Dòng 88: =====Days or years or times gone by, days of yore, oldtimes, olden times or days, former times, (good) old days, daysof old, days beyond recall: In the past, life proceeded at amore leisurely pace.==========Days or years or times gone by, days of yore, oldtimes, olden times or days, former times, (good) old days, daysof old, days beyond recall: In the past, life proceeded at amore leisurely pace.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., prep., & adv.=====- ===Adj., n., prep., & adv.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Over, done, finished, (over and) done with, gone (andforgotten), dead (and buried or gone), defunct: The day of thehorse and carriage is past.
Late, former, one-time, sometime,previous, prior, erstwhile, quondam, whilom; last, recent: Pastowners of the house had no idea that this treasure was buried inthe basement.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ