-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'daiəlɔg</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'daiəlɔg</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: =====Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại==========Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========cuộc đối thoại==========cuộc đối thoại==========đoạn đối thoại==========đoạn đối thoại=====- =====sự tơng tác=====+ =====sự tơng tác=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hội thoại==========hội thoại=====::[[dialogue]] [[box]]::[[dialogue]] [[box]]Dòng 60: Dòng 57: =====sự hội thoại==========sự hội thoại=====- =====tương tác=====+ =====tương tác=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Duologue, conversation, discussion, conference, talk,chat, colloquy, communication: I wrote down that dialogue - itwas hilarious!==========Duologue, conversation, discussion, conference, talk,chat, colloquy, communication: I wrote down that dialogue - itwas hilarious!==========Parley, conference, meeting, huddle,tˆte-…-tˆte, colloquy, Colloq US and Canadian rap session: Ameaningful dialogue between labour and management could easilysettle the question.==========Parley, conference, meeting, huddle,tˆte-…-tˆte, colloquy, Colloq US and Canadian rap session: Ameaningful dialogue between labour and management could easilysettle the question.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(US dialog) 1 a conversation. b conversation in writtenform; this as a form of composition.==========(US dialog) 1 a conversation. b conversation in writtenform; this as a form of composition.=====18:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đối thoại
- algebraic interpretive dialogue (AID)
- đối thoại diễn dịch đại số
- common dialogue
- đối thoại chung
- dialogue box
- hộp đối thoại
- dialogue procedure
- quy trình đối thoại
- Inter - Dialogue Gap (IDG)
- khe trống giữa các lời đối thoại
- Spoken Language Dialogue (SLD)
- đối thoại ngôn ngữ nói
- Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
- các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
- Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
- đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ