• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người dạy (súc vật)===== =====(thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện vi...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´treinə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====( (thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe=====
    =====( (thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====huấn luyện viên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====huấn luyện viên=====
    -
    =====máy tập luyện=====
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
     
    +
    =====máy tập luyện=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====máy huấn luyện=====
    =====máy huấn luyện=====
    Dòng 34: Dòng 26:
    ''Giải thích VN'': Bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ( ví dụ như máy rađa, thiết bị phát hiện tàu ngầm hay những phương tiện trên không), thường thông qua việc sử dụng những mô hình thiết bị hoặc máy tính.
    ''Giải thích VN'': Bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ( ví dụ như máy rađa, thiết bị phát hiện tàu ngầm hay những phương tiện trên không), thường thông qua việc sử dụng những mô hình thiết bị hoặc máy tính.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====huấn luyện viên=====
    =====huấn luyện viên=====
    =====người đào tạo=====
    =====người đào tạo=====
    -
    =====người huấn luyện=====
    +
    =====người huấn luyện=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trainer trainer] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trainer trainer] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A person who trains.=====
    =====A person who trains.=====

    18:54, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´treinə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người dạy (súc vật)
    (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
    Máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng để đào tạo phi công
    ( (thường) số nhiều) giày thể thao (như) training shoe

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    huấn luyện viên

    Điện tử & viễn thông

    máy tập luyện

    Kỹ thuật chung

    máy huấn luyện

    Giải thích EN: Any piece of equipment used to instruct personnel in the operation or maintenance of complex systems (e.g., radar, sonar, or flight vehicles), usually through the use of equipment mock-ups or realistic computer-controlled equipment simulators.

    Giải thích VN: Bất cứ phần nào của thiết bị thường được cung cấp cho nhân viên trong quá trình vận hành và bảo dưỡng những hệ thống phức tạp ( ví dụ như máy rađa, thiết bị phát hiện tàu ngầm hay những phương tiện trên không), thường thông qua việc sử dụng những mô hình thiết bị hoặc máy tính.

    Kinh tế

    huấn luyện viên
    người đào tạo
    người huấn luyện
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person who trains.
    A person who trains horses,athletes, footballers, etc., as a profession.
    An aircraft ordevice simulating it used to train pilots.
    Brit. a softrunning shoe of leather, canvas, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X