• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'liɳgə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'liɳgə</font>'''/=====
    Dòng 37: Dòng 33:
    *Ving: [[Lingering]]
    *Ving: [[Lingering]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Sometimes, linger on. stay (behind), remain, tarry,loiter, persist, hang on, endure, persevere, survive, Colloqhang or stick about or around: The smell of tobacco lingeredfor hours after he had gone. He lingered on for a day, then diedfrom his wounds. 2 pause, dawdle, dally, lag, idle: Shelingered for a moment at the jeweller's window.=====
    =====Sometimes, linger on. stay (behind), remain, tarry,loiter, persist, hang on, endure, persevere, survive, Colloqhang or stick about or around: The smell of tobacco lingeredfor hours after he had gone. He lingered on for a day, then diedfrom his wounds. 2 pause, dawdle, dally, lag, idle: Shelingered for a moment at the jeweller's window.=====
    Dòng 45: Dòng 44:
    =====Procrastinate, dither,shilly-shally, temporize: You must stop lingering and decidetoday.=====
    =====Procrastinate, dither,shilly-shally, temporize: You must stop lingering and decidetoday.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.intr.=====
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    =====A be slow or reluctant to depart. b stay about. c(foll. by over, on, etc.) dally (lingered over dinner; lingeredon what they said).=====
    =====A be slow or reluctant to depart. b stay about. c(foll. by over, on, etc.) dally (lingered over dinner; lingeredon what they said).=====

    19:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'liɳgə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại
    to linger at home after leave
    chần chừ ở nhà sau khi hết phép
    to linger over (upon) a subject
    viết (nói) dằng dai về một vấn đề
    Kéo dài
    to linger over a meal
    kéo dài một bữa ăn
    Chậm trễ, la cà
    to linger on the way
    la cà trên đường đi
    Sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...)

    Ngoại động từ

    Kéo dài
    to linger out one's life
    kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
    Làm chậm trễ
    Lãng phí (thời gian)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Sometimes, linger on. stay (behind), remain, tarry,loiter, persist, hang on, endure, persevere, survive, Colloqhang or stick about or around: The smell of tobacco lingeredfor hours after he had gone. He lingered on for a day, then diedfrom his wounds. 2 pause, dawdle, dally, lag, idle: Shelingered for a moment at the jeweller's window.
    Often, lingeron or over. dwell on, elaborate, harp on, labour: I shall notlinger over the details of the crime.
    Procrastinate, dither,shilly-shally, temporize: You must stop lingering and decidetoday.

    Oxford

    V.intr.
    A be slow or reluctant to depart. b stay about. c(foll. by over, on, etc.) dally (lingered over dinner; lingeredon what they said).
    (esp. of an illness) be protracted.
    (foll. by on) (of a dying person or custom) be slow in dying;drag on feebly.
    Lingerer n. lingeringly adv. [ME lenger,frequent. of leng f. OE lengan f. Gmc, rel. to LENGTHEN]

    Tham khảo chung

    • linger : National Weather Service
    • linger : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X