-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) perm (sự sắp xếp đội hình)===== =====Sự đổi trật tự (vị trí)===== =...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸pə:mju:´teiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: ::phép hoán vị vòng quanh::phép hoán vị vòng quanh- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========hoán vị==========hoán vị=====::[[circle]] [[of]] [[permutation]]::[[circle]] [[of]] [[permutation]]Dòng 70: Dòng 66: ::[[cyclic]] [[permutation]]::[[cyclic]] [[permutation]]::sự hoán vị vòng tròn::sự hoán vị vòng tròn- =====thay thế=====+ =====thay thế=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====hoán vị==========hoán vị==========phép hoán vị==========phép hoán vị=====- =====sự hoán vị=====+ =====sự hoán vị=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A an ordered arrangement or grouping of a set of numbers,items, etc. b any one of the range of possible groupings.==========A an ordered arrangement or grouping of a set of numbers,items, etc. b any one of the range of possible groupings.=====19:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoán vị
- circle of permutation
- chu trình hoán vị
- circular permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị theo chu kỳ
- cyclic permutation
- hoán vị vòng quanh
- cyclic permutation
- hoán vị xiclic
- cyclic permutation
- sự hoán vị vòng tròn
- even permutation
- hoán vị chẵn
- odd permutation
- hoán vị lẻ
- order of a permutation
- cấp của một hoán vị
- order of a permutation
- cấp của phép hoán vị
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- permutation code
- mã hoán vị
- permutation group
- nhóm hoán vị
- permutation matrix
- ma trận hoán vị
- permutation modulation
- sự điều biến hoán vị
- permutation table
- bảng hoán vị
- permutation with repetition
- hoán vị có lặp
- permutation without repetition
- hoán vị không lặp
- signature of permutation
- ký số của một hoán vị
- transposition of a permutation
- chuyển vị của một hoán vị
Tham khảo chung
- permutation : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ