• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác arrestor ===Danh từ=== =====Người bắt giữ===== =====(điện học) cái thu lôi, cái chố...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´restə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm=====
    =====(kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bộ phận hãm=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ phận hãm=====
     +
    === Xây dựng===
    =====bộ dừng=====
    =====bộ dừng=====
    Dòng 31: Dòng 25:
    =====cột chống sét=====
    =====cột chống sét=====
    -
    =====tấm chắn tia lửa=====
    +
    =====tấm chắn tia lửa=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====bộ chống tăng vọt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Điện===
    -
    =====bộ chống tăng vọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ trống sét=====
    =====bộ trống sét=====
    =====cái thu lôi=====
    =====cái thu lôi=====
    -
    =====cái trống sét=====
    +
    =====cái trống sét=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====chống quá áp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chống quá áp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ chống sét=====
    =====bộ chống sét=====
    ::[[aluminium]] [[arrester]]
    ::[[aluminium]] [[arrester]]
    Dòng 101: Dòng 87:
    =====thiết bị dừng=====
    =====thiết bị dừng=====
    -
    =====trụ ống=====
    +
    =====trụ ống=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(also arrestor) a device, esp. on an aircraft carrier, forslowing an aircraft by means of a hook and cable after landing.=====
    =====(also arrestor) a device, esp. on an aircraft carrier, forslowing an aircraft by means of a hook and cable after landing.=====

    19:29, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´restə/

    Thông dụng

    Cách viết khác arrestor

    Danh từ

    Người bắt giữ
    (điện học) cái thu lôi, cái chống sét
    (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bộ phận hãm

    Xây dựng

    bộ dừng
    cơ cấu dừng
    cột chống sét
    tấm chắn tia lửa

    Điện lạnh

    bộ chống tăng vọt

    Điện

    bộ trống sét
    cái thu lôi
    cái trống sét

    Điện lạnh

    chống quá áp

    Kỹ thuật chung

    bộ chống sét
    aluminium arrester
    bộ chống sét điện phân
    arrester with no spark-gap
    bộ chống sét có khe hở
    arrester without gap
    bộ chống sét không khe hở
    cell-cell arrester
    bộ chống sét điện phân
    cell-cell arrester
    bộ chống sét nhôm
    electrolytic arrester
    bộ chống sét điện phân
    electrolytic arrester
    bộ chống sét nhôm
    expulsion type arrester
    bộ chống sét ống
    lightning arrester
    bộ chống sét van
    lightning arrester for high voltage
    bộ chống sét điện áp cao
    metal oxide surge arrester
    bộ chống sét ôxit kim loại
    surge arrester
    bộ chống sét van
    valve arrester
    bộ chống sét dùng đèn
    valve type lightning arrester
    bộ chống sét van
    bộ khống chế
    bộ hạn chế
    bộ phóng điện
    lightning arrester
    bộ phóng điện chân không
    solid state surge arrester
    bộ phóng điện chân không mạch rắn
    surge arrester
    bộ phóng điện chân không
    bộ thu lôi
    cái chặn
    cái hãm
    cơ cấu hạn vị
    thiết bị dừng
    trụ ống

    Oxford

    N.
    (also arrestor) a device, esp. on an aircraft carrier, forslowing an aircraft by means of a hook and cable after landing.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X