-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + up) (thông tục) trả (một số tiền))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">stʌmp</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 74: Dòng 70: *Ving: [[Stumping]]*Ving: [[Stumping]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====gốc cây=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gốc cây=====- =====mỏm cụt=====+ === Y học===- + =====mỏm cụt=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cột ngắn==========cột ngắn=====Dòng 95: Dòng 90: ::[[entry]] [[stump]]::[[entry]] [[stump]]::trụ chống hầm lò::trụ chống hầm lò- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gốc chặt==========gốc chặt==========gốc đốn==========gốc đốn=====- =====thân cụt=====+ =====thân cụt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stump stump] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stump stump] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Stub, butt, end: The branches were lopped off, leavingonly the stumps.==========Stub, butt, end: The branches were lopped off, leavingonly the stumps.=====Dòng 120: Dòng 109: =====Stump up. pay up or out, contribute, donate,Colloq cough up, chip in, shell or fork out: Everyone at theoffice stumped up for Peter's leaving present.==========Stump up. pay up or out, contribute, donate,Colloq cough up, chip in, shell or fork out: Everyone at theoffice stumped up for Peter's leaving present.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Mystify, confuse, perplex, bewilder, flummox, foil,puzzle, baffle, confound, dumbfound or dumfound, stop, stymie,nonplus, bring up short: I am completely stumped as to how thetrick was done.
Oxford
The projecting remnant of a cut or fallen tree.2 the similar remnant of anything else (e.g. a branch or limb)cut off or worn down.
Acylinder of rolled paper or other material with conical ends forsoftening pencil-marks and other uses in drawing.
Tr. Cricket (esp. of awicket-keeper) put (a batsman) out by touching the stumps withthe ball while the batsman is out of the crease.
Tr. use astump on (a drawing, line, etc.).
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ