-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fɪər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">fɪər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 58: Dòng 54: * Ving:[[fearing]]* Ving:[[fearing]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====sợ=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Y học===- ===N.===+ =====sợ=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Dread, terror, fright, panic, horror, alarm, trepidation,apprehension, fearfulness, apprehensiveness, dismay,consternation, hesitation, qualms, diffidence, timidity,cravenness, cowardice, second thoughts: His fear of going intothe jungle alone is understandable.==========Dread, terror, fright, panic, horror, alarm, trepidation,apprehension, fearfulness, apprehensiveness, dismay,consternation, hesitation, qualms, diffidence, timidity,cravenness, cowardice, second thoughts: His fear of going intothe jungle alone is understandable.=====Dòng 80: Dòng 77: =====Expect, anticipate,imagine, suspect, foresee: I fear we are too late for dinner.==========Expect, anticipate,imagine, suspect, foresee: I fear we are too late for dinner.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Dread, terror, fright, panic, horror, alarm, trepidation,apprehension, fearfulness, apprehensiveness, dismay,consternation, hesitation, qualms, diffidence, timidity,cravenness, cowardice, second thoughts: His fear of going intothe jungle alone is understandable.
Horror,spectre, nightmare, bogey or bogy, phobia, bugbear, bˆte noire,misgiving(s), foreboding(s): When they came to break the news,her worst fears were realized.
Solicitude, anxiety, angst,foreboding(s), distress, misgiving(s), concern, apprehension,worry, uneasiness, unease: Fear for her safety is shared by allof us.
Be afraid or scared or fearful or frightened (of),dread, quail or tremble or quake at, shudder at, shrink from,quiver: What man cannot understand he often fears.
Oxford
A an unpleasant emotion caused by exposure todanger, expectation of pain, etc. b a state of alarm (be infear).
Anxiety for the safety of (in fear of their lives).5 danger; likelihood (of something unwelcome) (there is littlefear of failure).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ