-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">'beibi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">'beibi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 48: Dòng 44: ::không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng::không nên nuông chìu những đứa con hư hỏng- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====cỡ bé=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỡ bé=====- =====trẻ thơ=====+ === Xây dựng===- + =====trẻ thơ=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỡ nhỏ==========cỡ nhỏ=====- =====đối trọng=====+ =====đối trọng=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Infant, neonate, newborn, babe, babe in arms, child,toddler, tot: The baby is just beginning to teethe.==========Infant, neonate, newborn, babe, babe in arms, child,toddler, tot: The baby is just beginning to teethe.=====Dòng 70: Dòng 63: =====Cosset, coddle, pamper, mollycoddle, indulge, spoil,pet: He turned out that way because he was babied till he wasten. I know you like to be babied when you're ill.==========Cosset, coddle, pamper, mollycoddle, indulge, spoil,pet: He turned out that way because he was babied till he wasten. I know you like to be babied when you're ill.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. (pl. -ies) 1 a very young child or infant, esp.one not yet able to walk.==========N. (pl. -ies) 1 a very young child or infant, esp.one not yet able to walk.=====Dòng 87: Dòng 78: =====One's own responsibility, invention, concern, achievement, etc.,regarded in a personal way.==========One's own responsibility, invention, concern, achievement, etc.,regarded in a personal way.=====- ===V.tr. (-ies, -ied) 1 treat likea baby.===+ =====V.tr. (-ies, -ied) 1 treat likea baby.=====- + =====Pamper.==========Pamper.=====20:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Bắt ai phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
- to play the baby
- nghịch cái kiểu trẻ con; làm ra vẻ trẻ con
- to plead the baby act
- trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
- to smell of the baby
- có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
- to start a baby
- bắt đầu có mang
- sugar baby
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người yêu
- to throw the baby out with the bath water
- vô tình vất bỏ cái quý giá trong đống lộn xộn cần vất đi
- as smooth as a baby's bottom
Xem bottom
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
(often attrib.) a a young or newly born animal. ba thing that is small of its kind (baby car; baby rose).
Baby boom colloq. a temporary markedincrease in the birthrate. baby boomer a person born during ababy boom, esp. after the war of 1939-45. baby-bouncer Brit. aframe supported by elastic or springs, into which a child isharnessed to exercise its limbs. Baby Buggy (pl. -ies) Brit.propr. a kind of child's collapsible pushchair. baby carriageUS a pram. baby grand the smallest size of grand piano.baby-snatcher colloq.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ