-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pou´læriti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng==========(nghĩa bóng) sự bị thu hút, sự bị ảnh hưởng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========sự tương ứng cực==========sự tương ứng cực=====- =====sự tương quan cực=====+ =====sự tương quan cực=====- + === Y học===- == Y học==+ =====cực tính, tính phân cực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====cực tính, tính phân cực=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phân cực==========phân cực=====''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.''Giải thích VN'': Tính chất của một bộ phận hay mạch điện có các cực bắc và Nam hoặc dương và âm.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====tính có cực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====tính có cực=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chiều phân cực==========chiều phân cực=====::[[reverse]] [[polarity]]::[[reverse]] [[polarity]]Dòng 73: Dòng 61: =====độ phân cực==========độ phân cực=====- =====sự phân cực=====+ =====sự phân cực=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the tendency of a lodestone, magnetized bar,etc., to point with its extremities to the magnetic poles of theearth.==========(pl. -ies) 1 the tendency of a lodestone, magnetized bar,etc., to point with its extremities to the magnetic poles of theearth.=====20:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cực tinh
- normal polarity
- cực tính thuận
- opposite keying polarity
- cực tính (thao tác) đối ngẫu
- periodic polarity inversion
- sự đảo cực tính tuần hoàn
- polarity reversal
- đảo cực tính
- polarity reversal
- sự đảo cực tính
- polarity reverser
- bộ đảo cực tính
- polarity sign
- dấu cực tính
- polarity switch
- nút đổi cực tính
- polarity tester
- máy kiểm tra cực tính
- pulse polarity
- cực tính xung
- reversed polarity
- cực tính ngược
- voltage polarity
- cực tính của điện áp
Tham khảo chung
- polarity : Chlorine Online
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ