-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: * V_ing : [[calendering]]* V_ing : [[calendering]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====máy cán lò=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy cán lò=====+ === Kỹ thuật chung ========máy cán==========máy cán=====Dòng 33: Dòng 30: ::[[gloss]] [[calender]]::[[gloss]] [[calender]]::máy cán trang (mặt giấy)::máy cán trang (mặt giấy)- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N. a machine in which cloth, paper, etc., is pressedby rollers to glaze or smooth it.==========N. a machine in which cloth, paper, etc., is pressedby rollers to glaze or smooth it.=====20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy cán tráng
Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish.
Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
- gloss calender
- máy cán trang (mặt giấy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ