-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chắc chắn(về một điều gì đó))
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 23: Dòng 19: * Ving:[[ensuring]]* Ving:[[ensuring]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bảo đảm==========bảo đảm=====Dòng 30: Dòng 29: =====làm chắc==========làm chắc=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bảo đảm==========bảo đảm==========bảo hiểm==========bảo hiểm=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.==========Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.==========Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.==========Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====(often foll. by that + clause) make certain.==========(often foll. by that + clause) make certain.=====21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ