• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cửa ngõ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´geit¸wei</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    ::giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
    ::giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    =====cổng ra vào, cửa ngõ=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    ''Giải thích VN'': Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
    ''Giải thích VN'': Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.
    -
    =====âu (thuyền) đơn=====
    +
    =====âu (thuyền) đơn=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa ngõ=====
    =====cửa ngõ=====
    =====cửa vào=====
    =====cửa vào=====
    -
    =====lộ môn=====
    +
    =====lộ môn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An entrance with or opening for a gate.=====
    =====An entrance with or opening for a gate.=====

    01:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´geit¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng ra vào
    Cửa ngõ
    Xuan Loc is the gateway to Saigon
    Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn
    a good command of English and informatics is the gateway to several convenient jobs
    giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cổng ra vào, cửa ngõ

    Giải thích EN: An entrance or passageway that may be closed by a gate..

    Giải thích VN: Lối vào hoặc cửa ngõ có thể đóng bằng cửa.

    âu (thuyền) đơn

    Kỹ thuật chung

    cửa ngõ
    cửa vào
    lộ môn

    Oxford

    N.
    An entrance with or opening for a gate.
    A frame orstructure built over a gate.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X