-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nghĩa chuyên ngành)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'weθə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 66: Dòng 62: *Ving: [[Weathering]]*Ving: [[Weathering]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Giao thông & vận tải========thời tiết (khí tượng học)==========thời tiết (khí tượng học)=====- + === Xây dựng===- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bị phong hóa==========bị phong hóa=====- =====để chịu thời tiết=====+ =====để chịu thời tiết=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phong hóa==========phong hóa=====::[[exposure]] [[to]] [[weather]]::[[exposure]] [[to]] [[weather]]Dòng 84: Dòng 78: ::[[weather-proof]]::[[weather-proof]]::chống được phong hóa::chống được phong hóa- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.==========(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.=====Dòng 95: Dòng 87: =====Stand, survive, suffer, bear up against, endure,withstand, rise above, ride out, live through, brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.==========Stand, survive, suffer, bear up against, endure,withstand, rise above, ride out, live through, brave: Gemmadidn't think she could weather much more sarcasm from thecritics.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:38, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
(meteorological) condition(s), climate: The weathersuddenly changed, and we arrived home cold and wet.
Oxford
The state of the atmosphere at a place and timeas regards heat, cloudiness, dryness, sunshine, wind, and rainetc.
Tr. expose to or affect by atmospheric changes, esp.deliberately to dry, season, etc. (weathered timber).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ