• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    -
    =====/grɑ:nt/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 38: Dòng 32:
    *V-ed: [[Granted]]
    *V-ed: [[Granted]]
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Điện tử & viễn thông===
    =====sự phụ cấp=====
    =====sự phụ cấp=====
    -
    =====sự trợ cấp=====
    +
    =====sự trợ cấp=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====ban=====
    =====ban=====
    Dòng 52: Dòng 47:
    =====sự cấp bằng=====
    =====sự cấp bằng=====
    -
    =====sự chấp nhận=====
    +
    =====sự chấp nhận=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====ban cấp=====
    =====ban cấp=====
    Dòng 91: Dòng 83:
    ::[[state]] [[grant]]
    ::[[state]] [[grant]]
    ::tiền trợ cấp của nhà nước
    ::tiền trợ cấp của nhà nước
    -
    =====trợ cấp=====
    +
    =====trợ cấp=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grant grant] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grant grant] : Corporateinformation
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=grant&searchtitlesonly=yes grant] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=grant&searchtitlesonly=yes grant] : bized
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Give, confer, bestow, present, award, offer; supply,furnish, distribute, donate; allocate, assign: She has beengranted a sum that will enable her to complete the book. 2concede, accede (to), cede, give (up), agree (to), consent (to),allow, permit, admit; let: They granted my request forclemency.=====
    =====Give, confer, bestow, present, award, offer; supply,furnish, distribute, donate; allocate, assign: She has beengranted a sum that will enable her to complete the book. 2concede, accede (to), cede, give (up), agree (to), consent (to),allow, permit, admit; let: They granted my request forclemency.=====
    Dòng 107: Dòng 95:
    =====Gift, present, endowment, bequest, subvention, subsidy,award, grant-in-aid, donation, contribution, concession,allowance: He received a government grant to study abroad.=====
    =====Gift, present, endowment, bequest, subvention, subsidy,award, grant-in-aid, donation, contribution, concession,allowance: He received a government grant to study abroad.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V. & n.=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho, sự ban cho, sự cấp cho
    Trợ cấp
    to make a grant to somebody
    trợ cấp cho ai
    a student grant
    học bổng sinh viên
    Sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...)
    (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước

    Ngoại động từ

    Cho, ban, cấp
    to grant a favour
    gia ơn, ban ơn
    to grant somebody a permission to do something
    cho phép ai làm việc gì
    Nhượng (của cải, quyền....)
    Thừa nhận, công nhận
    the government doesn't grant the private land ownership
    chính phủ không công nhận quyền tư hữu đất đai
    to take sth for granted
    cho điều gì là đúng, cho điều gì là hiển nhiên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    sự phụ cấp
    sự trợ cấp

    Kỹ thuật chung

    ban
    sự cấp
    sự cấp bằng
    sự chấp nhận

    Kinh tế

    ban cấp
    chứng thư chuyển nhượng (tài sản)
    nhượng
    condition of grant
    điều kiện nhượng lại
    grant of franchise
    sự nhượng đặc quyền khai thác
    grant of user
    sự nhượng lại của người sử dụng
    sự ban cấp
    sự cho
    sự chuyển nhượng
    sự tặng dữ
    tặng khoản
    tặng vật
    tiền trợ cấp
    death grant
    tiền trợ cấp mai táng
    project grant
    tiền trợ cấp cho dự án
    research grant
    tiền trợ cấp nghiên cứu khoa học
    specific grant
    tiền trợ cấp chuyên dùng
    state grant
    tiền trợ cấp của nhà nước
    trợ cấp
    Tham khảo
    • grant : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Give, confer, bestow, present, award, offer; supply,furnish, distribute, donate; allocate, assign: She has beengranted a sum that will enable her to complete the book. 2concede, accede (to), cede, give (up), agree (to), consent (to),allow, permit, admit; let: They granted my request forclemency.
    N.
    Gift, present, endowment, bequest, subvention, subsidy,award, grant-in-aid, donation, contribution, concession,allowance: He received a government grant to study abroad.

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    A consent to fulfil (a request, wish, etc.)(granted all he asked). b allow (a person) to have (a thing)(granted me my freedom). c (as granted) colloq. apologyaccepted; pardon given.
    Give (rights, property, etc.)formally; transfer legally.
    (often foll. by that + clause)admit as true; concede, esp. as a basis for argument.
    N.
    The process of granting or a thing granted.
    A sum of moneygiven by the State for any of various purposes, esp. to financeeducation.
    Law a a legal conveyance by written instrument. bformal conferment.
    Cease to appreciate through familiarity.
    Grantable adj.grantee n. (esp. in sense 2 of v.). granter n. grantor n.(esp. in sense 2 of v.). [ME f. OF gr(e)anter var. of creanterult. f. part. of L credere entrust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X