-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Grafit===== =====Than chì===== == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====than chì gr...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´græfait</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Than chì==========Than chì=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====than chì graphit=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====than chì graphit=====+ === Kỹ thuật chung ========grafit==========grafit=====::[[Acheson]] [[graphite]]::[[Acheson]] [[graphite]]Dòng 60: Dòng 54: ::[[vein]] [[graphite]]::[[vein]] [[graphite]]::grafit mạch::grafit mạch- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A crystalline allotropic form of carbon used as a solidlubricant, in pencils, and as a moderator in nuclear reactorsetc. Also called PLUMBAGO, black lead.==========A crystalline allotropic form of carbon used as a solidlubricant, in pencils, and as a moderator in nuclear reactorsetc. Also called PLUMBAGO, black lead.=====02:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
grafit
- Acheson graphite
- grafit Acheson
- artificial graphite
- grafit nhân tạo
- colloidal graphite
- grafit dạng keo
- deflocculated graphite
- grafit khử bông
- flake graphite
- grafit tấm
- graphite electrode
- điện cực grafit
- graphite grease
- mỡ grafit
- graphite lubrication
- sự bôi trơn bằng grafit
- graphite paint
- sơn grafit
- graphite schist
- đá phiến chứa grafit
- graphite slate
- đá phiến grafit
- graphite structure
- cấu trúc grafit
- lubricating graphite
- grafit bôi trơn
- mineral graphite
- grafit khoáng
- natural graphite
- grafit tự nhiên
- spheroidal graphite
- grafit dạng cầu
- temper graphite
- grafit nung lại
- temper graphite
- grafit tái nung
- vein graphite
- grafit mạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ