-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kənˌsɒlɪˈdeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kənˌsɒlɪˈdeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Sự hợp nhất, sự thống nhất==========Sự hợp nhất, sự thống nhất=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========sự làm chắc==========sự làm chắc=====- =====sự liền chặt=====+ =====sự liền chặt=====- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ =====sự tập hợp lại=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====sự tập hợp lại=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đầm (chặt)==========sự đầm (chặt)=====::[[soil]] [[consolidation]]::[[soil]] [[consolidation]]::sự đầm chặt đất::sự đầm chặt đất- =====sự hóa chặt=====+ =====sự hóa chặt=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cố kết==========cố kết=====Dòng 64: Dòng 57: ::[[file]] [[consolidation]]::[[file]] [[consolidation]]::sự hợp nhất tập tin::sự hợp nhất tập tin- =====sự lèn chặt=====+ =====sự lèn chặt=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consolidation consolidation] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consolidation consolidation] : Corporateinformation- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)==========gom các hàng hóa lại (thành công-ten-nơ để gửi đi)=====03:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nén chặt
- coefficient (ofconsolidation)
- hệ số nén chặt đất
- consolidation law
- định luật nén chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ nén chặt
- phase of consolidation
- giai đoạn nén chặt
đầm chặt
- degree (ofconsolidation)
- độ đầm chặt
- self-consolidation of filled-up soil
- sự tự đầm chặt của đất (đắp)
- soil consolidation
- sự đầm chặt đất
Kinh tế
sự hợp nhất
- complete consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- consolidation by lease
- sự hợp nhất thuê mướn
- consolidation by merger
- sự hợp nhất để củng cố
- consolidation of action
- sự hợp nhất tố tụng
- consolidation purchase
- sự hợp nhất mua
- full consolidation
- sự hợp nhất đầy đủ
- full consolidation
- sự hợp nhất hoàn toàn
- global consolidation
- sự hợp nhất toàn diện
việc hợp nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ