-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="purple">∫rink</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="purple">∫rink</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 31: *PP: [[shrunken]]*PP: [[shrunken]]- ==Vật lý==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====làm co=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Vật lý===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm co=====- =====hét=====+ === Xây dựng===- + =====hét=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====co (lại)=====- =====co (lại)=====+ === Kỹ thuật chung ===- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====co ngót==========co ngót=====::[[chilling]] [[shrink]]::[[chilling]] [[shrink]]Dòng 83: Dòng 76: =====rút lại==========rút lại=====- =====sự rút lại=====+ =====sự rút lại=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Wither, shrivel (up), contract: My woollen pullovershrank because you washed it in hot water.==========Wither, shrivel (up), contract: My woollen pullovershrank because you washed it in hot water.==========Often, shrinkfrom. withdraw (from), draw back, recoil (from), back away(from), retreat (from), cower, cringe, flinch, shy away (from),wince, balk (at): Once committed to a responsibility, nothingcould persuade Ella to shrink from it.==========Often, shrinkfrom. withdraw (from), draw back, recoil (from), back away(from), retreat (from), cower, cringe, flinch, shy away (from),wince, balk (at): Once committed to a responsibility, nothingcould persuade Ella to shrink from it.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.==========V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.=====03:45, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Oxford
V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ