• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa===== ::an eye specialist ::bác sĩ chuyên khoa...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'spesʃlist</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:21, ngày 10 tháng 9 năm 2008

    /'spesʃlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa
    an eye specialist
    bác sĩ chuyên khoa mắt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên viên

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên gia
    AAS (authorizedapplication specialist)
    chuyên gia ứng dụng được phép
    authorized application specialist
    chuyên gia ứng dụng được phép
    chief specialist
    chuyên gia trưởng
    computer specialist
    chuyên gia máy tính
    information specialist
    chuyên gia tin học

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyên gia
    experienced specialist
    chuyên gia giàu kinh nghiệm
    chuyên viên
    marketing specialist
    chuyên viên tiếp thị
    nhà chuyên môn
    specialist block purchase and sale
    việc mua bán lượng lớn của nhà chuyên môn
    specialist unit
    đơn vị nhà chuyên môn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Expert, authority, professional, master, connoisseur,maestro, artiste, artist, adept: Pierre Legrand is a specialistin matching antique furniture finishes. Such work requiresspecialist knowledge.

    Oxford

    N.

    (usu. foll. by in) 1 a person who is trained in a particularbranch of a profession, esp. medicine (a specialist indermatology).
    A person who specially or exclusively studies asubject or a particular branch of a subject.
    Specialism n.specialistic adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X