• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 44: Dòng 44:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 52: Dòng 52:
    =====bới đất=====
    =====bới đất=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dọn sạch=====
    +
    =====dọn sạch=====
     +
    === ICT ===
     +
    ===== GRand Unified Bootloader =====
    =====nhổ rễ=====
    =====nhổ rễ=====
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====Streetn. (often attrib.) the world or class of literary hacks andimpoverished authors. [name of a street (later Milton St.) inMoorgate, London, inhabited by these in the 17th c.]=====
    =====Streetn. (often attrib.) the world or class of literary hacks andimpoverished authors. [name of a street (later Milton St.) inMoorgate, London, inhabited by these in the 17th c.]=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grub grub] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grub grub] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]

    19:14, ngày 19 tháng 9 năm 2008

    /grʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ấu trùng, con giòi
    (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy
    Grub's up
    Tới giờ ăn rồi! vào bàn thôi!
    Văn sĩ, viết thuê
    Người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy
    Người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc
    (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất ( crikê)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo

    Động từ

    Xới đất, bới đất
    Xới bới (khoai...), nhổ (cổ)
    to grub up potatoes
    bới khoai
    to grub up weeds
    nhổ cỏ dại
    ( grub about) lục tìm
    to grub about in the library
    lục tìm trong thư viện
    pigs grub about among bushes
    lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi
    ( grub on, along; away) vất vả, khó nhọc
    to grub on (along)
    đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc
    (từ lóng) chè chén nhậu nhẹt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đào gốc cây

    Xây dựng

    bới đất

    Kỹ thuật chung

    dọn sạch

    ICT

    GRand Unified Bootloader
    nhổ rễ

    Oxford

    Streetn. (often attrib.) the world or class of literary hacks andimpoverished authors. [name of a street (later Milton St.) inMoorgate, London, inhabited by these in the 17th c.]

    Tham khảo chung

    • grub : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X