-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 17: Dòng 17: ::cam kết song phương::cam kết song phương- == Điện lạnh==+ == Điện lạnh==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hai bề==========hai bề======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========hai bên==========hai bên=====Dòng 60: Dòng 58: =====Bilaterally adv.==========Bilaterally adv.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====(adj) hai phía=====+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==Dòng 67: Dòng 68: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bilateral bilateral] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bilateral bilateral] : Chlorine Online*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bilateral&searchtitlesonly=yes bilateral] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=bilateral&searchtitlesonly=yes bilateral] : bized- [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Tay đôi, song phương
- bilateral contract
- khế ước song phương
- bilateral commitment
- cam kết song phương
Kỹ thuật chung
hai chiều
- bilateral amplifier
- bộ khuếch đại hai chiều
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- bilateral constraint
- sự liên kết hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ