• /bai'lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tay đôi, song phương
    bilateral contract
    khế ước song phương
    bilateral commitment
    cam kết song phương

    Điện lạnh

    hai bề

    Kỹ thuật chung

    hai bên
    hai chiều
    bilateral amplifier
    bộ khuếch đại hai chiều
    bilateral circuit
    mạch hai chiều
    bilateral constraint
    sự liên kết hai chiều
    bilateral network
    mạng điện hai chiều
    bilateral network
    mạng hai chiều
    bilateral transducer
    bộ chuyển đổi hai chiều
    hai mặt
    hai phía
    song phương
    bilateral antenna
    ăng ten song phương
    bilateral binding
    liên kết song phương
    Bilateral Closed User Group (BCUG)
    nhóm khách hàng khép kín song phương
    Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (BCUGOA)
    nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    multilateral , unilateral

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X