-
Thông dụng
Tính từ
Tay đôi, song phương
- bilateral contract
- khế ước song phương
- bilateral commitment
- cam kết song phương
Kỹ thuật chung
hai chiều
- bilateral amplifier
- bộ khuếch đại hai chiều
- bilateral circuit
- mạch hai chiều
- bilateral constraint
- sự liên kết hai chiều
- bilateral network
- mạng điện hai chiều
- bilateral network
- mạng hai chiều
- bilateral transducer
- bộ chuyển đổi hai chiều
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mutual , reciprocal , respective , two-sided , binary , bipartisan , double , dual , duplicate , twin , twofold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ