-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 57: Dòng 57: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========chi tiết nối ghép==========chi tiết nối ghép=====Dòng 158: Dòng 161: ====== BINE.=========== BINE.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:04, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.
Oxford
V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).
Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).
= BINE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ