-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 59: Dòng 59: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========cặp, ghép đôi==========cặp, ghép đôi=====Dòng 108: Dòng 111: =====Parl.form a pair.==========Parl.form a pair.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:51, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A set of two persons or things used together orregarded as a unit (a pair of gloves; a pair of eyes).
Anarticle (e.g. scissors, trousers, or pyjamas) consisting of twojoined or corresponding parts not used separately.
Parl.either or both of two MPs etc. on opposite sides absentingthemselves from voting by mutual arrangement.
Parl.form a pair.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ