-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 35: Dòng 35: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn=====+ === Vật lý====== Vật lý========làm co==========làm co=====Dòng 103: Dòng 106: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrink shrink] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shrink shrink] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrink shrink] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shrink shrink] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:10, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- chilling shrink
- co ngót do lạnh
- heat-shrink tube
- ống co ngót nóng
- shrink hole
- lỗ rỗ do co ngót
- shrink-resistance
- chống co ngót
Oxford
V. (past shrank; past part. shrunk or (esp. asadj.) shrunken) 1 tr. & intr. make or become smaller; contract,esp. by the action of moisture, heat, or cold.
Intr. (usu.foll. by from) a retire; recoil; flinch; cower (shrank from hertouch). b be averse from doing (shrinks from meeting them).
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ