-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Turbulence.jpg|200px|Sự chảy rối]]+ =====Sự chảy rối=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========giác loạn==========giác loạn=====Dòng 90: Dòng 94: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulence turbulence] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulence turbulence] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulence turbulence] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulence turbulence] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- air turbulence
- chảy rối của không khí
- cold air turbulence (CAT)
- sự chảy rối của không khí lạnh
- degree of turbulence
- độ chảy rối
- flow turbulence
- chảy rối của dòng
- grid turbulence
- sự chảy rối dạng lưới
- homogeneous isotropic turbulence
- chảy rối đẳng hướng đồng nhất
- isotropic turbulence
- sự chảy rối đẳng hướng
- large-scale turbulence
- chảy rối quy mô lớn
- liquid turbulence
- chảy rối dòng lỏng
- quantum turbulence
- chảy rối lượng tử
- spectrum of turbulence
- phổ chảy rối
- spiral turbulence
- sự chảy rối xoắn ốc
- transition to turbulence
- sự chuyển sang chảy rối
- turbulence promoter
- bộ tạo dòng chảy rối
- turbulence-generating
- lưới gây chảy rối
Tham khảo chung
- turbulence : National Weather Service
- turbulence : amsglossary
- turbulence : Corporateinformation
- turbulence : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ