-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trênmáy tiện=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========rẽ hướng==========rẽ hướng=====Dòng 107: Dòng 110: =====A use of the lathe. b (in pl.) chips or shavingsfrom a lathe.==========A use of the lathe. b (in pl.) chips or shavingsfrom a lathe.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:29, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự tiện
- automatic turning
- sự tiện tự động
- bar turning
- sự tiện thỏi
- cam turning
- sự tiện cam
- cam turning
- sự tiện theo cam
- cam turning
- sự tiện vấu
- capstan turning
- sự tiện trên ụ rơvonve
- conical turning
- sự tiện côn
- copy turning
- sự tiện chép hình
- eccentric turning
- sự tiện vật không tròn
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- face turning
- sự tiện mặt đầu
- final turning
- sự tiện lần cuối
- final turning
- sự tiện tinh
- internal turning
- sự tiện trong
- lain turning
- sự tiện dọc (mặt trụ)
- plain turning
- sự tiện dọc mặt trụ
- shoulder turning
- sự tiện gờ vai
- spherical turning
- sự tiện mặt cầu
- straight rough turning
- sự tiện thô dọc
- straight turning
- sự tiện dọc
- taper turning
- sự tiện côn
- thread turning
- sự tiện ren
- turning between centers
- sự tiện giữa các tàu
- turning between centres
- sự tiện giữa các tàu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ