• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Ô tô===
     +
    =====Màu khói, tím than=====
     +
    === Điện===
    === Điện===
    =====than chì graphit=====
    =====than chì graphit=====
    Dòng 65: Dòng 68:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graphite graphite] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=graphite graphite] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graphite graphite] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=graphite graphite] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Ô tô]]

    19:42, ngày 26 tháng 9 năm 2008

    /´græfait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Grafit
    Than chì

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Màu khói, tím than

    Điện

    than chì graphit

    Kỹ thuật chung

    grafit
    Acheson graphite
    grafit Acheson
    artificial graphite
    grafit nhân tạo
    colloidal graphite
    grafit dạng keo
    deflocculated graphite
    grafit khử bông
    flake graphite
    grafit tấm
    graphite electrode
    điện cực grafit
    graphite grease
    mỡ grafit
    graphite lubrication
    sự bôi trơn bằng grafit
    graphite paint
    sơn grafit
    graphite schist
    đá phiến chứa grafit
    graphite slate
    đá phiến grafit
    graphite structure
    cấu trúc grafit
    lubricating graphite
    grafit bôi trơn
    mineral graphite
    grafit khoáng
    natural graphite
    grafit tự nhiên
    spheroidal graphite
    grafit dạng cầu
    temper graphite
    grafit nung lại
    temper graphite
    grafit tái nung
    vein graphite
    grafit mạch

    Oxford

    N.
    A crystalline allotropic form of carbon used as a solidlubricant, in pencils, and as a moderator in nuclear reactorsetc. Also called PLUMBAGO, black lead.
    Graphitic adj.graphitize v.tr. & intr. (also -ise). [G Graphit f. Gk graphowrite]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X