-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác broadcast ===Danh từ=== =====Như broadcast===== == Từ điển Điện tử & viễn thông== ===N...)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´brɔ:d¸ka:stiŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->12:50, ngày 27 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sự phát thanh
- international broadcasting
- sự phát thanh quốc tế
- radio broadcasting
- sự phát thanh vô tuyến
- short-wave broadcasting
- sự phát thanh sóng ngắn
- standard broadcasting
- sự phát thanh chuẩn
truyền hình
Giải thích VN: Sự truyền các chương trình vô tuyến truyền thanh hoặc truyền hình.
- Australian Broadcasting Company (ABC)
- Công ty phát thanh truyền hình Úc
- British Broadcasting Corporation (BBC)
- Tập đoàn phát thanh truyền hình Anh
- broadcasting right
- quyền phát thanh-truyền hình
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- Digital Video Broadcasting (DVB)
- truyền hình quảng bá số
- educational broadcasting
- hệ truyền hình giáo dục
- Homestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)
- dịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồng
- line broadcasting
- sự truyền hình
- monochrome television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình đen trắng
- monochrome television broadcasting service
- dịch vụ truyền hình đơn sắc
- radio-broadcasting
- vô tuyến truyền hình
- sound of broadcasting quality
- âm thanh truyền hình
- television broadcasting
- phát rộng truyền hình
- television broadcasting
- sự phát truyền hình
- television broadcasting service
- dịch vụ phát rộng truyền hình
- television direct broadcasting satellite
- truyền hình trực tiếp qua vệ tinh
- television direct broadcasting satellite
- vệ tinh truyền hình trực tiếp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phát thanh
- American Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Mỹ
- Australian Broadcasting Company
- Công ty Phát thanh Úc
- British Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Anh
- broadcasting time
- giờ phát sóng (trên đài phát thanh, truyền hình)
- Canadian Broadcasting Corporation
- Công ty Phát thanh Ca-na-đa
sự quảng bá
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ