-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hình thang===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hình thang=====...)
Dòng 14: Dòng 14: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hình thang==========hình thang=====::[[metric]] [[trapezoidal]] [[screw]] [[thread]]::[[metric]] [[trapezoidal]] [[screw]] [[thread]]Dòng 56: Dòng 56: ::trapezoidal-shaped [[wire]]::trapezoidal-shaped [[wire]]::sợi tiết diện hình thang::sợi tiết diện hình thang+ == Xây dựng==+ =====có hình thang=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trapezoidal trapezoidal] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=trapezoidal trapezoidal] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]12:17, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
hình thang
- metric trapezoidal screw thread
- ren vít hình thang hệ mét
- trapezoidal belt
- dây đai hình thang
- trapezoidal belt
- dây trân hình thang
- trapezoidal brick
- viên gạch hình thang
- trapezoidal distortion
- méo hình thang
- trapezoidal ditch
- hào hình thang
- trapezoidal fold
- nếp uốn hình thang
- trapezoidal frame
- khung hình thang
- trapezoidal generator
- máy tạo sóng hình thang
- trapezoidal girder
- dầm hình thang
- trapezoidal girder
- dầm hoa hình thang
- trapezoidal girder
- giàn hình thang
- trapezoidal load
- tải trọng hình thang
- trapezoidal rule
- công thức hình thang
- trapezoidal spring
- lò xo hình thang
- trapezoidal thread
- ren hình thang
- trapezoidal truss
- giàn hình thang
- trapezoidal wave
- sóng hình thang
- trapezoidal weir
- đập tràn hình thang
- trapezoidal-shaped wire
- sợi tiết diện hình thang
Tham khảo chung
- trapezoidal : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ