-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 28: Dòng 28: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====chảy rối [(thuớc) chảy rối]=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Turbulent.gif|200px|(adj) rối, chảy rối, xoáy]][[Image:Turbulent.gif|200px|(adj) rối, chảy rối, xoáy]]Dòng 87: Dòng 90: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulent turbulent] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=turbulent turbulent] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulent turbulent] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=turbulent turbulent] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]15:55, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Hỗn loạn, thay đổi bất thường (về không khí, nước)
- turbulent waves
- những ngọn sóng hung dữ
- turbulent weather conditions
- điều kiện thời tiết hỗn loạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy rối
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- mean turbulent velocity profile
- profin vận tốc chảy rối trung bình
- non-turbulent
- không chảy rối
- turbulent boundary layer
- lớp biên chảy rối
- turbulent energy
- năng lượng chảy rối
- turbulent flow
- dòng chảy rối
- turbulent flow
- luồng chảy rối
- turbulent flow
- sự chảy rối
- turbulent plug
- đầu vòi chảy rối
- turbulent re-attachment
- sự tái gắn chảy rối
- turbulent regime
- chế độ chảy rối
- turbulent separation
- sự tách chảy rối
- turbulent spot
- vết chảy rối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ