-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(chinh sua)
Dòng 11: Dòng 11: ::[[retail]] [[price]]::[[retail]] [[price]]::giá bán lẻ::giá bán lẻ- ::[[retail]] [[trading]]+ ::[[retail]] [[sales]]::việc buôn bán lẻ::việc buôn bán lẻ::[[retail]] [[dealer]]::[[retail]] [[dealer]]Dòng 27: Dòng 27: =====Thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)==========Thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==08:54, ngày 8 tháng 1 năm 2009
Oxford
N., adj., adv., & v.
N. the sale of goods in relatively smallquantities to the public, and usu. not for resale (cf.WHOLESALE).
Intr. (often foll. by at, of) (of goods) besold in this way (esp. for a specified price) (retails atœ4.95).
Retailer n. [ME f. OF retaille a piece cut off f. retaillier(as RE-, TAIL(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ