-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Sự tán thành==========Sự tán thành=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Clapping, acclamation, acclaim, ‚clat; cheering, cheers;approval, commendation, approbation, praise, kudos, plaudit(s):At the curtain there was applause from the audience.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====An expression of approbation, esp. from an audience etc.by clapping.=====- =====Emphatic approval. [med.L applausus (asAPPLAUD)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[acclaim]] , [[acclamation]] , [[accolade]] , [[approbation]] , [[big hand]] , [[bring down the house]] , [[cheering]] , [[cheers]] , [[commendation]] , [[eulogizing]] , [[hand]] , [[hand-clapping]] , [[hurrahs]] , [[kudos]] , [[laudation]] , [[ovation]] , [[plaudits]] , [[praise]] , [[rooting]] , [[round]] , [[standing ovation]] , [[plaudit]] , [[celebration]] , [[compliment]] , [[encomium]] , [[eulogy]] , [[panegyric]] ,- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=applause applause]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:59, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acclaim , acclamation , accolade , approbation , big hand , bring down the house , cheering , cheers , commendation , eulogizing , hand , hand-clapping , hurrahs , kudos , laudation , ovation , plaudits , praise , rooting , round , standing ovation , plaudit , celebration , compliment , encomium , eulogy , panegyric ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ