-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========từ bỏ==========từ bỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bỏ=====+ =====bỏ=====- =====sự bỏ=====+ =====sự bỏ=====- =====sự hủy bỏ=====+ =====sự hủy bỏ==========sự loại bỏ==========sự loại bỏ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abandonment abandonment] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bỏ phế==========bỏ phế=====Dòng 33: Dòng 29: ===Chứng khoán======Chứng khoán========Hành động từ bỏ==========Hành động từ bỏ=====- ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]Dòng 40: Dòng 35: [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]]- + [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[desertion]] , [[demission]] , [[quitclaim]] , [[relinquishment]] , [[renunciation]] , [[resignation]] , [[surrender]] , [[waiver]] , [[incontinence]] , [[unrestraint]] , [[wantonness]] , [[wildness]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- desertion , demission , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver , incontinence , unrestraint , wantonness , wildness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ