-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: =====Hoạt bát, nhanh nhẩu==========Hoạt bát, nhanh nhẩu=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Adj.=====- =====Airy, fresh, windy, draughty, brisk, gusty: Theafternoon was breezy and warm, ideal for walking.=====- =====Casual,carefree, light-hearted, cheerful, cheery, airy, lively,spirited, blithesome, buoyant: The chairman's breezy opening ofthe annual meeting made everyone feel comfortable.=====+ ==Các từ liên quan==- ===Oxford===+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj.=====+ =====adjective=====- =====(breezier,breeziest) 1 a windswept. b pleasantlywindy.2colloq. lively; jovial.=====+ :[[airy]] , [[blowing]] , [[blowy]] , [[blusterous]] , [[blustery]] , [[drafty]] , [[fresh]] , [[gusty]] , [[squally]] , [[stormy]] , [[animated]] , [[blithe]] , [[buoyant]] , [[carefree]] , [[casual]] , [[cheerful]] , [[debonair]] , [[easy-going]] , [[effervescent]] , [[free and easy]] , [[gay]] , [[informal]] , [[jaunty]] , [[light]] , [[lively]] , [[low-pressure]] , [[peppy]] , [[racy]] , [[relaxed]] , [[sparkling]] , [[spicy]] , [[spirited]] , [[sprightly]] , [[sunny]] , [[unconstrained]] , [[vivacious]] , [[windy]] , ([[colloq]].) lively , [[brisk]] , [[easygoing]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Colloq. careless (with breezyindifference).=====+ =====adjective=====- + :[[calm]] , [[peaceful]] , [[quiet]] , [[still]] , [[difficult]]- =====Breezily adv. breeziness n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airy , blowing , blowy , blusterous , blustery , drafty , fresh , gusty , squally , stormy , animated , blithe , buoyant , carefree , casual , cheerful , debonair , easy-going , effervescent , free and easy , gay , informal , jaunty , light , lively , low-pressure , peppy , racy , relaxed , sparkling , spicy , spirited , sprightly , sunny , unconstrained , vivacious , windy , (colloq.) lively , brisk , easygoing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ