• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[long-standing]] [[friendship]]
    ::[[long-standing]] [[friendship]]
    ::tình hữu nghị lâu đời
    ::tình hữu nghị lâu đời
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abiding]] , [[durable]] , [[enduring]] , [[established]] , [[fixed]] , [[lasting]] , [[long-established]] , [[long-lasting]] , [[long-lived]] , [[traditional]] , [[old]] , [[perdurable]] , [[perennial]] , [[permanent]] , [[persistent]] , [[continual]] , [[perpetual]] , [[rooted]]

    11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´lɔη¸stændiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác long-time

    Tính từ
    Có từ lâu đời
    long-standing friendship
    tình hữu nghị lâu đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X