-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========không hư hại==========không hư hại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====không bị sứt mẻ=====+ =====không bị sứt mẻ==========nguyên vẹn==========nguyên vẹn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Whole, entire,perfect,complete,integral,sound,unbroken,solid,(all) in one piece,undivided, uncut,together,untouched,unreduced, undiminished, unimpaired,inviolate,unblemished, unscathed,uninjured,unharmed,undamaged,unsullied,undefiled,untainted: The ancient city has beenpreserved virtually intact.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[complete]] , [[entire]] , [[flawless]] , [[imperforate]] , [[indiscrete]] , [[perfect]] , [[scatheless]] , [[sound]] , [[together]] , [[unblemished]] , [[unbroken]] , [[uncut]] , [[undefiled]] , [[unharmed]] , [[unhurt]] , [[unimpaired]] , [[uninjured]] , [[unmarred]] , [[unscathed]] , [[untouched]] , [[unviolated]] , [[whole]] , [[full]] , [[integral]] , [[undamaged]] , [[inviolate]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Entire; unimpaired.=====+ =====adjective=====- + :[[broken]] , [[damaged]] , [[defective]] , [[harmed]] , [[hurt]] , [[injured]] , [[violated]]- =====Untouched.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intactness n.[MEf. L intactus (as IN-(1),tactus past part. of tangere touch)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intact intact]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=intact intact]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intact intact]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- complete , entire , flawless , imperforate , indiscrete , perfect , scatheless , sound , together , unblemished , unbroken , uncut , undefiled , unharmed , unhurt , unimpaired , uninjured , unmarred , unscathed , untouched , unviolated , whole , full , integral , undamaged , inviolate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ