• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====tiết độ, kìm hãm, nhìn=====
    =====tiết độ, kìm hãm, nhìn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lục địa=====
    +
    =====lục địa=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=continent&submit=Search continent] : amsglossary
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=continent continent] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=continent continent] : Chlorine Online
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=continent continent] : Foldoc
    +
    :[[abstemious]] , [[abstentious]] , [[abstinent]] , [[ascetic]] , [[austere]] , [[bridled]] , [[celibate]] , [[curbed]] , [[inhibited]] , [[modest]] , [[restrained]] , [[self-restrained]] , [[sober]] , [[temperate]] , [[chaste]] , [[mainland]] , [[pure]] , [[restrictive]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[impure]] , [[incontinent]] , [[unchaste]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔntinənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tiết độ, điều độ
    Trinh bạch, trinh tiết

    Danh từ

    Lục địa, đại lục
    the Continent
    lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)

    Chuyên ngành

    Y học

    tiết độ, kìm hãm, nhìn

    Kỹ thuật chung

    lục địa

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    impure , incontinent , unchaste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X