-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::có tác dụng phi thường đối với điều gì::có tác dụng phi thường đối với điều gì- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====An extraordinary event attributed to some supernaturalagency.=====- =====A any remarkable occurrence. b a remarkabledevelopment in some specified area (an economic miracle; theGerman miracle).=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====(usu. foll. by of) a remarkable oroutstanding specimen (the plan was a miracle of ingenuity).=====+ =====noun=====- + :[[marvel]] , [[phenomenon]] , [[portent]] , [[prodigy]] , [[rarity]] , [[revelation]] , [[sensation]] , [[stunner]] , [[supernatural occurrence]] , [[surprise]] , [[thaumaturgy]] , [[unusualness]] , [[wonder]] , [[astonishment]] , [[wonderment]] , [[anomy]] , [[feat]] , [[mirabilia]] , [[mystery]] , [[sign]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=miracle miracle]: Corporateinformation+ :[[normalcy]] , [[usualness]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=miracle miracle]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:59, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- marvel , phenomenon , portent , prodigy , rarity , revelation , sensation , stunner , supernatural occurrence , surprise , thaumaturgy , unusualness , wonder , astonishment , wonderment , anomy , feat , mirabilia , mystery , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ