-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========băng nhão==========băng nhão=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mush mush] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cháo ngô=====+ =====cháo ngô==========hồ bột==========hồ bột=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bathos]] , [[maudlinism]] , [[mawkishness]] , [[sentimentalism]] , [[amorousness]] , [[cornmeal]] , [[crush]] , [[drivel]] , [[flattery]] , [[goo]] , [[journey]] , [[march]] , [[porridge]] , [[pudding]] , [[sentimentality]] , [[slush]] , [[travel]] , [[trek]]+ =====verb=====+ :[[mash]] , [[pulp]] , [[squash]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism , amorousness , cornmeal , crush , drivel , flattery , goo , journey , march , porridge , pudding , sentimentality , slush , travel , trek
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ