-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====mắt điểm hàn=====+ =====mắt điểm hàn==========quặng vàng==========quặng vàng=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A a lump of gold, platinum, etc., as found in the earth.b a lump of anything compared to this.=====+ =====noun=====- + :[[ore asset]] , [[bullion]] , [[chunk]] , [[clod]] , [[clump]] , [[gold]] , [[hunk]] , [[ingot]] , [[mass]] , [[plum]] , [[rock]] , [[treasure]] , [[wad ]]* , [[gob]] , [[hunch]] , [[wad]] , [[lump]]- =====Something valuable forits size (often abstract in sense:a little nugget ofinformation).[app. f. dial. nug lump etc.]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nugget nugget]: National Weather Service+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
