-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm==========Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bavia ( lá tản nhiệt)=====+ =====bavia ( lá tản nhiệt)=====''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].Dòng 35: Dòng 33: =====cánh (đóng tầu)==========cánh (đóng tầu)======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bavia, rìa=====+ =====bavia, rìa==========lá tản nhiệt==========lá tản nhiệt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin fin] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========vết ghép==========vết ghép======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ ổn định=====+ =====bộ ổn định=====- =====cánh=====+ =====cánh=====- =====cạnh=====+ =====cạnh=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====độ hở=====+ =====độ hở=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- =====gân=====+ =====gân=====- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====gờ tản nhiệt=====+ =====gờ tản nhiệt=====- =====sống=====+ =====sống=====- =====rìa ép=====+ =====rìa ép=====- =====rìa xờm=====+ =====rìa xờm==========sườn==========sườn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sườn=====+ =====sườn==========vây cá==========vây cá=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fin fin] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fin&searchtitlesonly=yes fin]: bized+ :[[airfoil]] , [[appendage]] , [[arm]] , [[dorsal]] , [[flipper]] , [[hand]] , [[pinna]] , [[stabilizer]] , [[vane]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====De siŠcleadj.=====+ - =====Characteristic of the end of the nineteenth century.=====+ - + - =====Decadent.[F,= end of century]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 11:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ