• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tính d...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tính dễ dùng=====
    +
    =====tính dễ dùng=====
    -
    =====tính thân thiện=====
    +
    =====tính thân thiện=====
    -
    =====tính thuận lợi=====
    +
    =====tính thuận lợi=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự thân thiện=====
    +
    =====sự thân thiện=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=friendliness friendliness] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=friendliness friendliness] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[affability]] , [[amiability]] , [[amity]] , [[benevolence]] , [[camaraderie]] , [[comity]] , [[comradery]] , [[congeniality]] , [[conviviality]] , [[cordiality]] , [[friendship]] , [[geniality]] , [[goodwill]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[neighborliness]] , [[open arms]] , [[sociability]] , [[warmth]] , [[agreeability]] , [[agreeableness]] , [[amenity]] , [[amiableness]] , [[congenialness]] , [[cordialness]] , [[genialness]] , [[pleasantness]] , [[sociableness]] , [[amicability]] , [[empressement]] , [[good will]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[aloofness]] , [[coldness]] , [[incompatibility]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    13:40, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thân mật, sự thân thiết, sự thân thiện

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tính dễ dùng
    tính thân thiện
    tính thuận lợi

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thân thiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X