• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 18: Dòng 18:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự hành hương=====
    =====sự hành hương=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hajj or hadj, holy expedition, crusade; expedition, journey,trek, voyage, tour, trip, excursion: Every year the entirefamily made a pilgrimage to grandfather's grave.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[crusade]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[mission]] , [[tour]] , [[travel]] , [[trip]] , [[wayfaring]] , [[safari]] , [[trek]] , [[voyage]] , [[hadj]] , [[hajj]] , [[journey]] , [[sojourn]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[jaunt]]
    -
    =====A pilgrim''s journey (go on a pilgrimage).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Life viewed as a journey.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any journey taken for nostalgic orsentimental reasons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. go on a pilgrimage. [ME f.Prov. pilgrinatge (as PILGRIM)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pilgrimage pilgrimage] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pilgrimidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc hành hương
    to go on a pilgrimage
    đi hành hương
    Chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
    a pilgrimage to Elvis Presley's birthplace
    chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
    (nghĩa bóng) kiếp sống (tựa (như) một cuộc du hành)

    Nội động từ

    Đi hành hương

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự hành hương

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    jaunt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X